--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hard up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
him him
:
Be unable to open wide (nói về mắt)Mắt him him vì nắng chói quáHis eyes could not open wide because of too much glare from the sun
+
lủn mủn
:
MeanTính lủn mủnTo be mean in disposionKhông để ý đến những cái lủn mủnnot to pay attention to mean things (trifles)
+
thầy ký
:
clerk
+
rì
:
LushCỏ mọc xanh rìThe grass grew lushly greenBờ bụi rậm rìLush bushes
+
tai họa
:
disaster, catastrophe